Phiên âm : guò fù.
Hán Việt : quá phó.
Thuần Việt : giao nhận; giao dịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giao nhận; giao dịch (tiền hàng, qua người trung gian)双方交易,由中人经手交付钱或货物